|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuôn trăng
 | [khuôn trăng] | |  | (cũ,văn chương) Fair face | |  | " Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du) | | A fair plump face. |
(cũ,văn chương) Fair face "Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)
A fair plump face
|
|
|
|